Có 2 kết quả:
刮脸 guā liǎn ㄍㄨㄚ ㄌㄧㄢˇ • 刮臉 guā liǎn ㄍㄨㄚ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shave one's face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shave one's face
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0